Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大河原雅子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
河原撫子 かわらなでしこ カワラナデシコ
tên gọi khác của "hoa cẩm chướng" (được gọi như vậy vì thường mọc nhiều ở khu vực bờ sông)
大雅 だいが
tao nhã; cao quý
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá
河原蓬 かわらよもぎ カワラヨモギ
nhân trần hao, thanh cao chỉ