Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大才 たいさい
tài năng lớn
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính