大蔵
おおくら「ĐẠI TÀNG」
☆ Danh từ
Bộ tài chính
大蔵官僚
ともあろうものが、
賄賂
を
受
け
取
るとは
驚
いた。
Không ngờ một quan chức bộ tài chính lại đi nhận hối lộ.
大蔵省
に
自主廃業
の
申請
をする
Yêu cầu bộ tài chính cho phép chủ động đóng cửa.
大蔵省
の
役人
は
景気回復
への
信頼
をより
高
めようとしました。
Các quan chức Bộ Tài chính đã cố gắng thúc đẩy niềm tin vào sự phục hồi.

大蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大蔵
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
大蔵経 だいぞうきょう
Tripitaka; Đại tàng kinh (Kinh Phật)
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
チベット大蔵経 チベットだいぞうきょう
kinh điển Phật giáo Tây Tạng (là một danh sách các văn bản thiêng liêng được xác định một cách lỏng lẻo được công nhận bởi các giáo phái khác nhau của Phật giáo Tây Tạng)
大蔵省証券 おおくらしょうしょうけん
hóa đơn kho bạc (tb)
大蔵省原案 おおくらしょうげんあん
bản thảo ngân quỹ (của) bộ tài chính
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá