Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大沽砲台
砲台 ほうだい
pháo đài.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
大砲 たいほう
đại bác.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
沽券 こけん
văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
水大砲 みずたいほう
vòi rồng
大台 おおだい
(kho) đơn vị 100 đồng yên; mức cao ((của) những giá cổ phiếu)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê