Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書店 しょてん
cửa hàng sách.
大店 おおだな だいみせ
cửa hàng lớn, cửa hiệu lớn
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
リアル書店 リアルしょてん
hiệu sách truyền thống
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大書 たいしょ
viết chữ to; viết những câu quá cường điệu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á