Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大洋製器工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業製品 こうぎょうせいひん
sản phẩm công nghiệp, hàng hóa công nghiệp
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
大洋 たいよう
đại dương.