Các từ liên quan tới 大津サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ