Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇子 おうじ
hoàng tử
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi