Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大洲斉
五大洲 ごおおす
năm lục địa
大八洲 おおやしま
Japan
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大八洲国 おおやしまぐに
Japan
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
斉 せい
Qi (kingdom in China during the Spring and Autumn Period and the Period of the Warring States), Ch'i
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á