Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大派皇子
皇道派 こうどうは
Imperial Way Faction (of the Imperial Japanese Army)
皇子 おうじ
hoàng tử
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi