Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
大海原 おおうなばら おお うなばら
đại dương; biểu sâu
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
原義 げんぎ
ý nghĩa nguyên bản
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân