Các từ liên quan tới 大渡橋 (利根川)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
橋渡し はしわたし
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá