Kết quả tra cứu 橋渡し
Các từ liên quan tới 橋渡し
橋渡し
はしわたし
「KIỀU ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 橋渡し
Bảng chia động từ của 橋渡し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 橋渡しする/はしわたしする |
Quá khứ (た) | 橋渡しした |
Phủ định (未然) | 橋渡ししない |
Lịch sự (丁寧) | 橋渡しします |
te (て) | 橋渡しして |
Khả năng (可能) | 橋渡しできる |
Thụ động (受身) | 橋渡しされる |
Sai khiến (使役) | 橋渡しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 橋渡しすられる |
Điều kiện (条件) | 橋渡しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 橋渡ししろ |
Ý chí (意向) | 橋渡ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 橋渡しするな |