Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大漁豊漁ぼやき船
豊漁 ほうりょう
sự bắt được nhiều cá; sự nặng lưới
漁船 ぎょせん
tàu đánh cá
大漁 たいりょう
việc trúng mẻ cá lớn; mùa đánh bắt bội thu
遊漁船 ゆうぎょせん
thuyền đánh cá giải trí
漁船員 ぎょせんいん
người đánh cá
トロール漁船 トロールぎょせん
tàu đánh cá bằng lưới rà
巻き網漁船 まきあみぎょせん
tàu đánh cá lưới vây
大漁旗 たいりょうばた
fishermen's banner hoisted to indicate a rich haul, big-catch flag