Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大洋 たいよう
đại dương.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
大西洋 たいせいよう
Đại Tây Dương.
大洋州 たいようしゅう
châu Đại Dương