Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美大 びだい
đại học Mỹ thuật.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á