Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大瀬埼灯台
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
灯台草 とうだいぐさ トウダイグサ
Euphorbia helioscopia (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
灯台守 とうだいもり
người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển.
高灯台 たかとうだい
cây đại kích (Euphorbia pekinensis)
アラフラ大瀬 アラフラおおせ アラフラオオセ
cá mập thảm (Eucrossorhinus dasypogon)