高灯台
たかとうだい「CAO ĐĂNG THAI」
☆ Danh từ
Cây đại kích (Euphorbia pekinensis)
Ngọn hải đăng gắn trên cột cao

高灯台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高灯台
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
灯台草 とうだいぐさ トウダイグサ
Euphorbia helioscopia (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
灯台守 とうだいもり
người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển.
高台 たかだい
đồi.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.