Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大瀬川半五郎
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五大 ごだい
Năm yếu tố trong phong thủy gồm đất, nước, lửa, gió và bầu trời.