Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大熊英司
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
大熊座 おおぐまざ おおくまざ
chòm sao Đại Hùng; chòm sao Gấu lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大祭司 だいさいし
<TôN> thầy cả, cao tăng
大司教 だいしきょう
tổng giám mục
大宮司 だいぐうじ
thầy tu cao (của) một miếu thờ lớn
大英断 だいえいだん
quyết định sáng suốt, quyết định tuyệt vời
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê