Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農場 のうじょう
nông trường
わさび大根 わさびだいこん
horseradish
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
農大 のうだい
trường đại học nông nghiệp
大農 だいのう
nông nghiệp quy mô lớn; nông dân giàu có
酪農場 らくのうじょう
trại sản xuất bơ sữa
農場主 のうじょうしゅ
người nông dân
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.