Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大理石 だいりせき
đá cẩm thạch
大理石像 だいりせきぞう
tượng đá cẩm thạch
大理石骨病 だいりせきこつびょー
bệnh xương hóa đá
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.