Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大瑋カイ
Χ カイ キー
chi
カイヤン カイ・ヤン
sutchi catfish (Pangasianodon hypophthalmus), iridescent shark catfish
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
カイ二乗 カイじじょう カイにじょう
khi bình phương
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.