Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
警察部隊 けいさつぶたい
bộ cảnh sát.
警察 けいさつ
cánh sát
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
県警察本部 けんけいさつほんぶ
trụ sở cảnh sát tỉnh