Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
清い愛 きよいあい
tình yêu thuần khiết; tình yêu trong sáng.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
大恋愛 だいれんあい
yêu say đắm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê