Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大田原綱清
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大綱 たいこう おおづな
những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
原獣亜綱 げんじゅうあこう
lớp phụ động vật có vú nguyên thủy
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met