大綱
たいこう おおづな「ĐẠI CƯƠNG」
☆ Danh từ
Những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung

Từ trái nghĩa của 大綱
大綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大綱
税制改正大綱 ぜーせーかいせーたいこー
phác thảo cải cách thuế
防衛計画の大綱 ぼうえいけいかくのたいこう
sự phác thảo kế hoạch phòng vệ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.