Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê