Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大畠章宏
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
大憲章 だいけんしょう
magna carta
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi