大皿
おおざら「ĐẠI MÃNH」
☆ Danh từ
Cái đĩa lớn; cái đĩa to; đĩa lớn; đĩa to
ディナー用大皿
Đĩa to dùng vào bữa tối
大皿料理
Đồ ăn chung (đựng trong đĩa lớn)
多人数用大皿
Đĩa đựng thức ăn cho nhiều người ăn một lúc

Từ đồng nghĩa của 大皿
noun