Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禅師 ぜんじ ぜんし
thiền môn
祖師禅 そしぜん
tổ sư Thiền tông
大師 だいし
giáo chủ, bậc thầy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大師範 だいしはん
sư phụ, võ sư
大師堂 だいしどう
Đại Sư Đường (Điện thờ Đại Sư)
禅 ぜん
phái thiền
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê