Các từ liên quan tới 大盗賊 (テレビドラマ)
盗賊 とうぞく
kẻ trộm; kẻ cắp
盗賊鴎 とうぞくかもめ トウゾクカモメ
chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
黒盗賊鴎 くろとうぞくかもめ クロトウゾクカモメ
Stercorarius parasiticus (một loài chim trong họ Stercorariidae)
白腹盗賊鴎 しろはらとうぞくかもめ シロハラトウゾクカモメ
hải âu đuôi dài
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大王烏賊 だいおういか ダイオウイカ
giant squid (Architeuthis martensi)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê