Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大相撲中継
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
大相撲 おおずもう
trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
大相撲さん おおずもうさん
thuật ngữ không chính thức cho các đô vật chuyên nghiệp
相撲人 すまいびと
đô vật
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲ファン すもうファン
người hâm mộ Sumo