Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học
大寺院 だいじいん
miếu lớn
大審院 だいしんいん
(tiếng nhật trước chiến tranh) sân tối cao
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê