Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
郁郁たる いくいくたる
thơm
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn