雄大
ゆうだい「HÙNG ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
雄大
な
光景
Cảnh tượng hùng vĩ
Sự hùng vĩ; sự trang nghiêm; sự huy hoàng; sự vĩ đại; sự lớn lao.

雄大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雄大
雄大無比 ゆうだいむひ
hùng vĩ vô song, vĩ đại nhất, ngoạn mục nhất
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ