Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大砂嵐金崇郎
砂嵐 すなあらし
bão cát
砂塵嵐 さじんあらし
bão cát
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
砂金 さきん しゃきん
bụi vàng
金砂 きんしゃ
bụi vàng; cát có chứa vàng; cát màu vàng
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
黄金崇拝 おうごんすうはい
mammon tôn kính
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)