砂金
さきん しゃきん「SA KIM」
☆ Danh từ
Bụi vàng

砂金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砂金
金砂 きんしゃ
bụi vàng; cát có chứa vàng; cát màu vàng
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金剛砂 こんごうしゃ
bột mài (bột)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm