Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大砲万右エ門
大砲三門 たいほうさんもん
ba đại bác
砲門 ほうもん
lỗ súng đại bác, lỗ châu mai; họng súng
大砲 たいほう
đại bác.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.
水大砲 みずたいほう
vòi rồng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
右大臣 うだいじん
(chức quan) quan Đại thần bên phải