大破
たいは「ĐẠI PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp

Từ trái nghĩa của 大破
Bảng chia động từ của 大破
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大破する/たいはする |
Quá khứ (た) | 大破した |
Phủ định (未然) | 大破しない |
Lịch sự (丁寧) | 大破します |
te (て) | 大破して |
Khả năng (可能) | 大破できる |
Thụ động (受身) | 大破される |
Sai khiến (使役) | 大破させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大破すられる |
Điều kiện (条件) | 大破すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大破しろ |
Ý chí (意向) | 大破しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大破するな |
大破 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大破
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội