Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大福密約
密約 みつやく
mật ước.
ナイショ 秘密
Bí mật
大福 だいふく
đại phú (đại phước).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
大福帳 だいふくちょう
sổ sách kế toán (thời Ê-đô, vì mong sự may mắn nên thêm chữ "Đại phúc" vào)
大福餅 だいふくもち
bánh ngọt gạo ăn quá nhiều với sự bế tắc đậu kẹo
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.