Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閻魔大王 えんまだいおう
Diêm vương
魔王 まおう
Vua quỷ,chúa quỷ,ma vương
閻魔王 えんまおう
diêm vương
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大王 だいおう
đại vương.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大王松 だいおうしょう だいおうまつ ダイオウショウ ダイオウマツ
Thông đại vương
大空 おおぞら
bầu trời