大空
おおぞら「ĐẠI KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời
おお
空
に
向
く
Hướng lên bầu trời .

Từ đồng nghĩa của 大空
noun
大空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大空
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
東京大空襲 とうきょうだいくうしゅう
Great Tokyo Air Raid (firebombing of Tokyo, Mar. 10, 1945)
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á