Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青竹 あおだけ
Cây tre xanh; cây tre.
壱 いち
một
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi