Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真竹 まだけ マダケ
tre trúc đắng đốt dài
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.