大絶賛
だいぜっさん「ĐẠI TUYỆT TÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khen ngợi hết lời
彼
の
新作映画
は
大絶賛
を
受
けています。
Bộ phim mới của anh ấy nhận được sự khen ngợi hết lời.

Bảng chia động từ của 大絶賛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大絶賛する/だいぜっさんする |
Quá khứ (た) | 大絶賛した |
Phủ định (未然) | 大絶賛しない |
Lịch sự (丁寧) | 大絶賛します |
te (て) | 大絶賛して |
Khả năng (可能) | 大絶賛できる |
Thụ động (受身) | 大絶賛される |
Sai khiến (使役) | 大絶賛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大絶賛すられる |
Điều kiện (条件) | 大絶賛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大絶賛しろ |
Ý chí (意向) | 大絶賛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大絶賛するな |