Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大網膜
網膜 もうまく
võng mạc.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
網膜ジストロフィー もーまくジストロフィー
bệnh loạn dưỡng võng mạc
網膜ニューロン もうまくニューロン
tế bào thần kinh võng mạc
網膜ドルーゼン もーまくドルーゼン
bệnh mắt với những kết tụ mầu vàng dưới võng mạc
網膜スキャン もうまくスキャン
sự quét võng mạc
網膜症 もうまくしょう
(y học) bệnh màng lưới
網膜炎 もうまくえん
viêm võng mạc