Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大脳皮質除去術
だいのうひしつじょきょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ vỏ não
大脳皮質 だいのうひしつ
vỏ não
小脳皮質 しょうのうひしつ
vỏ năo
血栓除去術 けっせんじょきょじゅつ
phẫu thuật loại bỏ huyết khối
塞栓除去術 そくせんじょきょじゅつ
phẫu thuật lấy huyết khối
除脳 じょのう
decerebration
除皮質硬直 じょひしつこうちょく
cứng đơ mất não
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
バルーン塞栓除去術 バルーンそくせんじょきょじゅつ
mổ lấy huyết khối (balloon embolectomy)
Đăng nhập để xem giải thích