血栓除去術
けっせんじょきょじゅつ
Phẫu thuật loại bỏ huyết khối
血栓除去術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血栓除去術
塞栓除去術 そくせんじょきょじゅつ
phẫu thuật lấy huyết khối
バルーン塞栓除去術 バルーンそくせんじょきょじゅつ
mổ lấy huyết khối (balloon embolectomy)
鬱血除去薬 うっけつじょきょやく
thuốc ngừa bít mũi
血栓 けっせん
cục nghẽn
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
白血球除去法 しろけっきゅーじょきょほー
phương pháp loại bỏ bạch cầu
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch