Kết quả tra cứu 大腸菌
Các từ liên quan tới 大腸菌
大腸菌
だいちょうきん
「ĐẠI TRÀNG KHUẨN」
◆ Escherichia coli hay trực khuẩn lị (viết tắt: e. coli, một loài vi khuẩn gram âm)
☆ Danh từ
◆ Escherichicoli (E. coli)
◆ Trực khuẩn ruột kết

Đăng nhập để xem giải thích
だいちょうきん
「ĐẠI TRÀNG KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích